Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農事暦
農事 のうじ
việc canh tác; việc nhà nông.
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
農業従事者 のうぎょうじゅうじしゃ
người làm trong lĩnh vực nông nghiệp
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp