農兵
のうへい「NÔNG BINH」
☆ Danh từ
Lính là nông dân; nông binh.

農兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農兵
兵農 へいのう
soldiers and farmers
兵農分離 へいのうぶんり
separation of farmers and samurai (system in effect from the Azuchi-Momoyama period until the Edo period)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
兵 へい つわもの
lính
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ