Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
皆さん みなさん みんなさん
mọi người.
皆さんの前 みなさんのまえ
trước mặt moị người.
農家 のうか
nhà nông
農業家 のうぎょうか
nông dân
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa
篤農家 とくのうか
nhà nghiên cứu về nông nghiệp.
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người