Kết quả tra cứu 農業家
Các từ liên quan tới 農業家
農業家
のうぎょうか
「NÔNG NGHIỆP GIA」
☆ Danh từ
◆ Nông dân
農業家
が
小麦
の
種
を
畑
に
撒
いた。
Người nông dân rải hạt lúa mì trên cánh đồng.

Đăng nhập để xem giải thích
のうぎょうか
「NÔNG NGHIỆP GIA」
Đăng nhập để xem giải thích