農地
のうち「NÔNG ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
農地改革
Cải cách ruộng đất .

Từ trái nghĩa của 農地
農地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農地
農地法 のうちほう
Luật đất nông nghiệp.
農地革命 のうちかくめい
cuộc cải cách ruộng đất.
遊休農地 ゆうきゅうのうち
đất nông nghiệp bỏ hoang, ruộng bỏ hoang, đất nông nghiệp bỏ hoang
農地改革 のうちかいかく
sự cải cách ruộng đất.
農地委員会 のうちいいんかい
ủy ban đất nông nghiệp.
農耕地 のうこうち
đất canh tác
農牧地 のうぼくち
trang trại.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.