Các từ liên quan tới 農林中央金庫有楽町ビル
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
中央 ちゅうおう
trung ương
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
中農 ちゅうのう
trung nông.
林邑楽 りんゆうがく
Indian song and dance (introduced to Japan by the Chams in approx. 736 CE)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.