Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農林中央金庫法
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
中央 ちゅうおう
trung ương
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
中農 ちゅうのう
trung nông.
農法 のうほう
phương pháp canh tác.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.