Các từ liên quan tới 農業土木コンサルタント
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
マネジメントコンサルタント マネージメントコンサルタント マネジメント・コンサルタント マネージメント・コンサルタント
management consultant
sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn.
土木 どぼく
công trình công cộng
土農具 つちのうぐ
dụng cụ làm đất
コンサルタントエンジニア コンサルタント・エンジニア
consultant engineer