専業農家
せんぎょうのうか「CHUYÊN NGHIỆP NÔNG GIA」
☆ Danh từ
Nông dân sống hoàn toàn dựa vào nghề nông

専業農家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専業農家
農業家 のうぎょうか
nông dân
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
兼業農家 けんぎょうのうか
nông dân một phần thời gian
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
専業 せんぎょう
chuyên nghiệp.
農家 のうか
nhà nông
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
専門家 せんもんか
chuyên gia