Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業展覧館駅
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農村発展及び農業省 のうそんはってんおよびのうぎょうしょう
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
展覧する てんらんする
triển lãm