Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業機
農業機械 のうぎょうきかい
máy nông nghiệp.
農業機械用クローラー のうぎょうきかいようクローラー
bánh xích cho máy nông nghiệp
農業機械部品 のうぎょうきかいぶひん
phụ tùng nông nghiệp
農業機械用Vベルト のうぎょうきかいようVベルト
dây đai V dành cho máy móc nông nghiệp (dây đai V, một loại dây truyền động dạng V được sử dụng để truyền động và chuyển động quay cho các bộ phận máy móc như động cơ, bơi lớn, hay các thiết bị khác)
農業機械その他 のうぎょうきかいそのほか
Máy móc nông nghiệp khác
国連食糧農業機関 こくれんしょくりょうのうぎょうきかん
tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc
国際連合食糧農業機関 こくさいれんごうしょくりょうのうぎょうきかん
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.