農業機械
のうぎょうきかい「NÔNG NGHIỆP KI GIỚI」
☆ Danh từ
Máy nông nghiệp.
Máy móc nông nghiệp

農業機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業機械
農業機械用クローラー のうぎょうきかいようクローラー
bánh xích cho máy nông nghiệp
農業機械部品 のうぎょうきかいぶひん
phụ tùng nông nghiệp
農業機械その他 のうぎょうきかいそのほか
Máy móc nông nghiệp khác
農業機械用Vベルト のうぎょうきかいようVベルト
dây đai V dành cho máy móc nông nghiệp (dây đai V, một loại dây truyền động dạng V được sử dụng để truyền động và chuyển động quay cho các bộ phận máy móc như động cơ, bơi lớn, hay các thiết bị khác)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
漁業機械 ぎょぎょうきかい
máy móc ngư nghiệp
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí