Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業災害補償制度
災害補償 さいがいほしょう
bồi thường thiệt hại do thiên tai
労働災害補償 ろうどうさいがいほしょう
sự bồi thường cho tai nạn lao động
労働者災害補償 ろーどーしゃさいがいほしょー
bồi thường tai nạn lao động
労働災害補償金 ろうどうさいがいほしょうきん
tiền bồi thường tai nạn lao động, tiền bồi thường rui ro lao động
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
労働者災害補償保険 ろうどうしゃさいがいほしょうほけん
bảo hiểm bồi thường thiệt hại cho người lao động
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)