Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業物理学
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
農業大学 のうぎょうだいがく
đại học nông nghiệp.
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
農業経済学 のうぎょうけいざいがく
kinh tế học nông nghiệp
農業地質学 のうぎょうちしつがく
sự nghiên cứu địa chất nông nghiệp