Các từ liên quan tới 農業経営基盤強化促進法
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
経営基盤の充実 けいえいきばんのじゅうじつ
đủ điều kiện kinh doanh cơ bản
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
営業経費 えいぎょうけいひ
giá thao tác
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
促進 そくしん
sự thúc đẩy
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
営農 えいのう
công việc đồng áng, công việc trồng trọt