促進
そくしん「XÚC TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thúc đẩy
〜
間
における
意見・情報交換
の
促進
Tăng cường việc trao đổi ý kiến và thông tin giữa ~
〜のための
国連活動
の
促進
Thúc đẩy hơn nữa các hoạt động của liên hợp quốc nhằm ~
Xúc tiến.

Từ đồng nghĩa của 促進
noun
Từ trái nghĩa của 促進
Bảng chia động từ của 促進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 促進する/そくしんする |
Quá khứ (た) | 促進した |
Phủ định (未然) | 促進しない |
Lịch sự (丁寧) | 促進します |
te (て) | 促進して |
Khả năng (可能) | 促進できる |
Thụ động (受身) | 促進される |
Sai khiến (使役) | 促進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 促進すられる |
Điều kiện (条件) | 促進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 促進しろ |
Ý chí (意向) | 促進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 促進するな |