Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業経営者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
経営者 けいえいしゃ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
営業経費 えいぎょうけいひ
giá thao tác
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
オーナー経営者 オーナーけいえいしゃ
chủ (sở hữu) tự quản lý
自営業者 じえいぎょうしゃ
người tự kinh doanh
営農 えいのう
công việc đồng áng, công việc trồng trọt