Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業者年金基金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
国民年金基金 こくみんねんきんききん
quỹ hưu trí quốc gia
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên