Các từ liên quan tới 農業者研修教育施設
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
社会教育施設 しゃかいきょういくしせつ
cơ sở giáo dục xã hội
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học