Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業農村工学会
農村工業 のうそんこうぎょう
Công nghiệp nông thôn.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
農村 のうそん
nông thôn
農村医学 のうそんいがく
y học ở nông thôn
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn