農高
のうこう「NÔNG CAO」
☆ Danh từ
Trường cấp 3 Nông nghiệp

農高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
農業高校 のうぎょうこうこう
trường phổ thông nông nghiệp
農業高等学校 のうぎょうこうとうがっこう
trường phổ thông nông nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.