Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農具 のうぐ
nông cụ; dụng cụ làm nông.
農漁具 のうぎょぐ
nông ngư cụ.
土農具 つちのうぐ
dụng cụ làm đất
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機具 きぐ
công cụ; thiết bị
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.