非農耕地 ひのうこうち
đất phi nông nghiệp
農耕地用 のうこうちよう
Nông đất sử dụng.
農薬登録あり のうやくとうろくあり
thuốc trừ sâu đã đăng ký
農耕 のうこう
việc canh nông; công việc đồng áng.
農薬 のうやく
Hóa chất nông nghiệp
農地 のうち
đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ