農薬登録あり
のうやくとうろくあり
☆ Danh từ
Thuốc trừ sâu đã đăng ký
農薬登録あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農薬登録あり
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
農薬登録なし(非農耕地用) のうやくとうろくなし(ひのうこうちよう)
thuốc trừ sâu không đăng ký (dùng cho khu vực phi nông nghiệp)
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
農薬 のうやく
Hóa chất nông nghiệp
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng