農閑期
のうかんき「NÔNG NHÀN KÌ」
☆ Danh từ
Thời kì nông nhàn.

Từ trái nghĩa của 農閑期
農閑期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農閑期
農期 のうき
thời kỳ canh tác.
閑散期 かんさんき
ngoài thời gian
農繁期 のうはんき
ngày mùa.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi