閑散期
かんさんき「NHÀN TÁN KÌ」
☆ Danh từ
Ngoài thời gian

閑散期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑散期
閑散 かんさん
nhàn tản; vắng vẻ; rỗi; yên tĩnh; yên ả; thưa thớt; trầm lắng
農閑期 のうかんき
thời kì nông nhàn.
早期解散 そうきかいさん
giải thể sớm
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
閑散に売りなし かんさんにうりなし
(châm ngôn chứng khoán) không nên bán cổ phiếu khi khối lượng giao dịch và giá trị giao dịch thấp, thị trường đang trở nên trầm lắng
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).