Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
辻 つじ
đường phố; crossroad
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố