Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
辻 つじ
đường phố; crossroad
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo