Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻元清美
清元 きよもと
Kiyomoto (một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật dùng trong Kabuki)
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
辻 つじ
đường phố; crossroad
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố