辻取り
つじとり「TỬ THỦ」
☆ Danh từ
Bắt vợ, bắt một người phụ nữ trên đường phố và lấy cô ta làm vợ

辻取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻斬り つじぎり
việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới.
辻 つじ
đường phố; crossroad
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác