Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辻堂 つじどう
Miếu thờ bên đường.
元町 もとまち
Phố cổ
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
辻 つじ
đường phố; crossroad
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố