Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻堂神台
辻堂 つじどう
Miếu thờ bên đường.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua