Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻昌建
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư