Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一樹 いちじゅ いっき
một cây; một loại cây
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
辻 つじ
đường phố; crossroad
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay