Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
辻 つじ
đường phố; crossroad
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.