辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
辻 つじ
đường phố; crossroad
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư