Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講釈 こうしゃく
sự thuyết trình; thuyết trình; lên lớp; giảng viên; bài giảng
講釈師 こうしゃくし
storyteller chuyên nghiệp
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講 こう
họp giảng
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố