講釈 こうしゃく
sự thuyết trình; thuyết trình; lên lớp; giảng viên; bài giảng
辻講釈 つじこうしゃく
chuyện bên đường
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
特別講師 とくべつこうし
giảng viên đặc biệt
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
専任講師 せんにんこうし
giảng viên toàn bộ thời gian; thầy giáo