Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迅速測図
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
迅速果敢 じんそくかかん
nhanh chóng và dũng cảm
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
無常迅速 むじょうじんそく
(Phật giáo) thế gian này mọi thứ thay đổi rất nhanh; cái chết đến rất nhanh
概測 概測
đo đạc sơ bộ
実測図 じっそくず
đo bản đồ; khảo sát tình hình chung bản đồ
測量図 そくりょうず
bản đồ đo
概測する 概測する
ước tính