Các từ liên quan tới 迎賓館ロケット弾事件
迎賓館 げいひんかん
nơi đón tiếp khách quý nước ngoài
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
政府迎賓館 せいふげいひんかん
nhà khách chính phủ.
迎賓 げいひん
sự đón tiếp khách quý (khách quan trọng)
ロケット弾 ロケットだん
đạn rốc két.
事件 じけん
đương sự
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)