Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近く ちかく
cận
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近ずく ちかずく
lại gần
近付く ちかづく
tiếp cận, lại gần, đến gần, gần tới
側近く そばちかく がわちかく
gần, không xa
近くに ちかくに
ở gần
近づく ちかづく ちかずく
đến gần
近寄る ちかよる
tiếp cận