Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近世邦楽
邦楽 ほうがく
âm nhạc tiếng nhật (truyền thống)
近世 きんせい
cận đại
近世語 きんせいご
ngôn ngữ cận thế
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
近代音楽 きんだいおんがく
âm nhạc hiện đại; âm nhạc đương đại