Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近世語 きんせいご
ngôn ngữ cận thế
近世文学 きんせいぶんがく
văn học cận thế
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.