Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
近交系 きんこうけい
dòng lai cận huyết
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.