近交系
きんこうけい「CẬN GIAO HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dòng lai cận huyết

近交系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近交系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
近交係数 きんこうけいすう
hệ số cận huyết
近交退化 きんこうたいか
thoái hóa giống hay còn gọi là hiện tượng cận huyết
近交弱勢 きんこうじゃくせい
hiện tượng cận huyết, thoái hóa giống
近親交配 きんしんこうはい
giao phối cận huyết