近交弱勢
きんこうじゃくせい「CẬN GIAO NHƯỢC THẾ」
☆ Danh từ
Hiện tượng cận huyết, thoái hóa giống

近交弱勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近交弱勢
外交弱勢 がいこうじゃくせい
outbreeding depression
弱勢 じゃくせい
thế yếu
自殖弱勢 じしょくじゃくせい
inbreeding depression
近交系 きんこうけい
dòng lai cận huyết
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交渉姿勢 こうしょうしせい
negotiating posture, attitude to negotiations, negotiating behaviour
弱腰外交 よわごしがいこう
chính sách ngoại giao mềm mỏng