Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外交弱勢 がいこうじゃくせい
outbreeding depression
弱勢 じゃくせい
thế yếu
自殖弱勢 じしょくじゃくせい
inbreeding depression
近交系 きんこうけい
dòng lai cận huyết
交渉姿勢 こうしょうしせい
thái độ đàm phán
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
軟弱外交 なんじゃくがいこう
ngoại giao mềm yếu