Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近接 きんせつ
tiếp cận.
接近 せっきん
sự tiếp cận.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
信管 しんかん
chảy ra
近接学 きんせつがく
không gian giao tiếp
急接近 きゅうせっきん
tiếp cận nhanh
近接センサ
dò cảm biến gần