近接航空支援
きんせつこうくうしえん
☆ Danh từ
Đóng không khí hỗ trợ

近接航空支援 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近接航空支援
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
直接支援 ちょくせつしえん
sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp
支援 しえん
chi viện
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ
ソフトウェア支援 ソフトウェアしえん
hỗ trợ phần mềm
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống