近日
きんじつ「CẬN NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
近日上映
の
映画
Bộ phim sắp sửa được trình chiếu
契約締結
の
場所
と
日時
を
決
める
最終的
な
打
ち
合
わせに
関
しては、
近日中
に
改
めて
連絡
させていただきます
Tôi sẽ liên lạc lại vào một ngày gần đây về việc sắp xếp cuối cùng để quyết định địa điểm và thời gian ký kết hợp đồng
詳細
は
近日中
にお
知
らせします
Chi tiết sẽ được thông báo vào một ngày gần đây

近日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近日
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
近日発売 きんじつはつばい
ngày chuẩn bị phát hành
近日中に きんじつちゅうに
Một ngày, một lúc nào đó (chỉ tương lai gần)
近日点距離 きんじつてんきょり
khoảng cách điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.