Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近松秋江
秋唐松 あきからまつ アキカラマツ
Thalictrum minus var. hypoleucum (variety of lesser meadow rue)
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
秋 あき
mùa thu
松 まつ マツ
cây thông.
江 こう え
vịnh nhỏ.
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu