Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋唐松 あきからまつ アキカラマツ
Thalictrum minus var. hypoleucum (variety of lesser meadow rue)
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
秋 あき
mùa thu
江 こう え
vịnh nhỏ.
松 まつ マツ
cây thông.
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận